Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | 12 De Octubre | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | 2 De Mayo | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Guairena | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Rubio Nu Asuncion | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | General Caballero | 27 | 37 | 41 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Resistencia Sc | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Club Fernando De La Mora | 25 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | 3 De Febrero | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Sportivo Iteno | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Independiente Fbc | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Ri 3 Corrales | 26 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Sportivo Trinidense | 25 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | Ovetense | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Caaguazu | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Fulgencio Yegros | 28 | 14 | 39 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |