Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Okzhetpes | 33 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Tarlan Shymkent | 35 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Taraz | 33 | 58 | 30 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Altay Spor Kulubu | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Zhetysu Ii | 33 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Maktaaral | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Ekibastuzets | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Kairat Academy | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Baykonur | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Bolat Temirtau | 33 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Kaspyi Aktau | 33 | 9 | 21 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Aktobe Zhas | 33 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Irtysh Pavlodar | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |