Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Taraz | 9 | 78 | 0 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Kaspyi Aktau | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Okzhetpes | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ekibastuzets | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Yassy Turkistan | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Akzhayik Oral | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Tarlan Shymkent | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Arys | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sd Family | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Khan Tengri | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Altay Spor Kulubu | 9 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Aktobe B | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |