Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nyiregyhaza | 29 | 69 | 24 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | ETO Gyori FC | 28 | 61 | 11 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Vasas | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Szegedi Ak | 29 | 48 | 41 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | Kozarmisleny Se | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Gyirmot Se | 29 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Ajka | 29 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Soroksar | 29 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Csakvari Tk | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Szombathelyi Haladas | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Budapest Honved | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Kazincbarcika | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | Budafoki Mte | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Bvsc | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
15 | Siofok | 29 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Pecs | 29 | 24 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Duna Aszfalt Tvse | 29 | 17 | 34 | 48 | Chi tiết | ||||
18 | Mte Mosonmagyarovar | 29 | 14 | 17 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |