Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nyiregyhaza | 29 | 29 | 18 | 19 | 4 | 6 | 13 | 65.52% | Chi tiết |
2 | Szegedi Ak | 29 | 29 | 15 | 19 | 5 | 5 | 14 | 65.52% | Chi tiết |
3 | ETO Gyori FC | 28 | 28 | 23 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Gyirmot Se | 29 | 29 | 15 | 15 | 1 | 13 | 2 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Soroksar | 29 | 29 | 6 | 15 | 4 | 10 | 5 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Vasas | 29 | 29 | 28 | 15 | 1 | 13 | 2 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Csakvari Tk | 29 | 29 | 8 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Szombathelyi Haladas | 29 | 29 | 10 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Kazincbarcika | 29 | 29 | 7 | 13 | 3 | 13 | 0 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Kozarmisleny Se | 29 | 29 | 13 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
11 | Budafoki Mte | 29 | 29 | 11 | 12 | 0 | 17 | -5 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Bvsc | 29 | 29 | 2 | 12 | 2 | 15 | -3 | 41.38% | Chi tiết |
13 | Siofok | 29 | 29 | 4 | 11 | 1 | 17 | -6 | 37.93% | Chi tiết |
14 | Ajka | 29 | 29 | 13 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
15 | Budapest Honved | 28 | 28 | 16 | 10 | 5 | 13 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
16 | Pecs | 29 | 29 | 10 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
17 | Duna Aszfalt Tvse | 29 | 29 | 4 | 9 | 5 | 15 | -6 | 31.03% | Chi tiết |
18 | Mte Mosonmagyarovar | 29 | 29 | 2 | 7 | 2 | 20 | -13 | 24.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 122 | 42.51% |
Hòa | 54 | 18.82% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 38.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nyiregyhaza,Szegedi Ak | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mte Mosonmagyarovar | 24.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Szegedi Ak | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budapest Honved | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Szegedi Ak | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budapest Honved | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Budapest Honved | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |