Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Holstein Kiel | 30 | 63 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | St Pauli | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Hamburger | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Karlsruher SC | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | SC Paderborn 07 | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Hertha Berlin | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Greuther Furth | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Hannover 96 | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Sv Elversberg | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Nurnberg | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Eintr. Braunschweig | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Schalke 04 | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Hansa Rostock | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | 1. Magdeburg | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Kaiserslautern | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | SV Wehen Wiesbaden | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | VfL Osnabruck | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |