Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Đức vùng 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Wurzburger Kickers 25 76 24 0 Chi tiết
2 Berliner Fc Dynamo 25 64 24 12 Chi tiết
3 Fv Illertissen 27 56 7 37 Chi tiết
4 TSV Aubstadt 23 65 22 13 Chi tiết
5 Greuther Furth 2 25 52 12 36 Chi tiết
6 Turkgucu Munchen 30 43 27 30 Chi tiết
7 Schweinfurt 24 50 13 38 Chi tiết
8 Stuttgarter Kickers 22 55 41 5 Chi tiết
9 Stuttgart Amateure 20 60 20 20 Chi tiết
10 Bayern Munich II 22 50 27 23 Chi tiết
11 TSV Alemannia Aachen 14 79 0 21 Chi tiết
12 Energie Cottbus 25 44 20 36 Chi tiết
13 08 Homburg 19 58 26 16 Chi tiết
14 Bahlinger SC 20 55 20 25 Chi tiết
15 Augsburg 2 25 40 24 36 Chi tiết
16 Nurnberg Am 22 45 18 36 Chi tiết
17 Bocholter Vv 18 56 33 11 Chi tiết
18 Hannover 96 Am 15 67 13 20 Chi tiết
19 Viktoria Aschaffenburg 26 35 15 50 Chi tiết
20 SV Lippstadt 22 41 18 41 Chi tiết
21 Carl Zeiss Jena 23 39 22 39 Chi tiết
22 SC Wiedenbruck 19 47 26 26 Chi tiết
23 Viktoria Berlin 1889 23 39 26 35 Chi tiết
24 Kickers Offenbach 20 45 15 40 Chi tiết
25 Greifswalder Sv 04 19 47 47 5 Chi tiết
26 Vsg Altglienicke 19 42 26 32 Chi tiết
27 Wuppertaler Sv 19 42 16 42 Chi tiết
28 Sv Rodinghausen 17 47 6 47 Chi tiết
29 Chemnitzer 21 38 24 38 Chi tiết
30 SV Babelsberg 03 19 42 26 32 Chi tiết
31 Fortuna Koln 16 50 13 38 Chi tiết
32 Tsv Steinbach Haiger 18 44 11 44 Chi tiết
33 Duren 18 44 11 44 Chi tiết
34 SpVgg Bayreuth 23 30 35 35 Chi tiết
35 Wacker Burghausen 22 32 23 45 Chi tiết
36 Spvgg Ansbach 22 32 23 45 Chi tiết
37 Sv Meppen 14 50 14 36 Chi tiết
38 Fsv Zwickau 21 33 14 52 Chi tiết
39 RW Oberhausen 20 35 50 15 Chi tiết
40 Mainz Am 18 39 17 44 Chi tiết
41 Tsv Buchbach 25 24 12 64 Chi tiết
42 Lokomotive Leipzig 20 30 25 45 Chi tiết
43 LR Ahlen 21 29 19 52 Chi tiết
44 Zfc Meuselwitz 18 33 22 44 Chi tiết
45 Ksv Hessen Kassel 19 32 21 47 Chi tiết
46 Rot-weiss Erfurt 20 30 35 35 Chi tiết
47 VfB Oldenburg 13 46 23 31 Chi tiết
48 Astoria Walldorf 18 33 22 44 Chi tiết
49 Sv Schalding Heining 23 22 17 61 Chi tiết
50 Eintr. Bamberg 31 16 35 48 Chi tiết
51 Ssvg Velbert 21 24 14 62 Chi tiết
52 Chemie Leipzig 21 24 33 43 Chi tiết
53 Eintracht Norderstedt 16 31 19 50 Chi tiết
54 Gutersloh 12 42 8 50 Chi tiết
55 Memmingen 27 15 11 74 Chi tiết
56 Wegberg Beeck 21 19 5 76 Chi tiết
57 Sc Weiche Flensburg 08 14 29 36 36 Chi tiết
58 Havelse 11 36 18 45 Chi tiết
59 VfR Aalen 24 17 54 29 Chi tiết
60 FSV Frankfurt 21 19 33 48 Chi tiết
61 Drochtersen/assel 12 25 50 25 Chi tiết
62 TuS Koblenz 17 18 24 59 Chi tiết
63 Bremer Sv 9 33 33 33 Chi tiết
64 Ssv Jeddeloh 12 25 33 42 Chi tiết
65 Eimsbutteler Tv 14 21 29 50 Chi tiết
66 Tsg Balingen 15 20 40 40 Chi tiết
67 Berlin AK 07 22 9 18 73 Chi tiết
68 Tsv Schott Mainz 20 10 40 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/03/2024 16:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác