Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sonderjyske | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Aalborg BK | 27 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Fredericia | 27 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Kolding IF | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Hobro I.K. | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Horsens | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Vendsyssel | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Hillerod Fodbold | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | B93 Copenhagen | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Herfolge Boldklub Koge | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Naestved | 27 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Elite 3000 Helsingor | 26 | 8 | 35 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |