Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alianza | 54 | 59 | 31 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Aguila | 53 | 49 | 26 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Santa Tecla | 51 | 45 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Isidro Metapan | 50 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | CD FAS | 50 | 36 | 34 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Cd Chalatenango | 48 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Municipal Limeno | 50 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Audaz | 46 | 28 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Pasaquina | 46 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Jocoro | 44 | 18 | 43 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Sonsonate | 44 | 16 | 34 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Luis Angel Firpo | 44 | 16 | 23 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |