Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aguila | 47 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | CD FAS | 43 | 47 | 28 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Luis Angel Firpo | 43 | 47 | 26 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Alianza | 47 | 40 | 43 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Municipal Limeno | 41 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | CD Dragon | 46 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Once Municipal | 41 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Isidro Metapan | 43 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Fuerte San Francisco | 43 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Jocoro | 46 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Platense Municipal Zacatecoluca | 41 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Santa Tecla | 41 | 12 | 34 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |