Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Sarajevo | 30 | 63 | 30 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zeljeznicar | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Zrinjski Mostar | 30 | 53 | 37 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | NK Siroki Brijeg | 30 | 50 | 37 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Borac Banja Luka | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Olimpik Sarajevo | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sloboda | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | FK Velez Mostar | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | NK Celik | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Travnik | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Vitez | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Radnik Bijeljina | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | FK Slavija | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Drina Zvornik | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | FK Mladost Velika Obarska | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Zvijezda Gradacac | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |