Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Borac Banja Luka | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Zrinjski Mostar | 28 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | FK Velez Mostar | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | FK Sarajevo | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sloga Doboj | 28 | 43 | 7 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Posusje | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 34 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | FK Zeljeznicar | 29 | 34 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Igman Konjic | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | GOSK Gabela | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Tuzla City | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Zvijezda 09 Brgule | 28 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |