Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentino De Merlo | 33 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Victoriano Arenas | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Ca Atlas | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | General Lamadrid | 35 | 49 | 34 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Argentino De Rosario | 31 | 48 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Liniers | 33 | 42 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Centro Espanol | 31 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Cdys Juventud Unida | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Central Ballester | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Claypole | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Ca Lugano | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Real Pilar | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Paraguayo | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Puerto Nuevo | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Deportivo Muniz | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Yupanqui | 30 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |