Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Argentino de Quilmes | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | CA Fenix Pilar | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Centro Espanol | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Paraguayo | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
5 | Argentino De Rosario | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Canuelas | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Claypole | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Cdys Juventud Unida | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | San Martin Burzaco | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Yupanqui | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Riestra | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Muniz | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Sportivo Barracas | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Ca Lugano | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Ituzaingo | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Central Ballester | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
17 | Ca Atlas | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
18 | Victoriano Arenas | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |