Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cerro Largo | 37 | 37 | 17 | 23 | 3 | 11 | 12 | 62.16% | Chi tiết |
2 | Plaza Colonia | 37 | 37 | 11 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Ca Progreso | 37 | 37 | 11 | 21 | 3 | 13 | 8 | 56.76% | Chi tiết |
4 | Nacional Montevideo | 39 | 39 | 36 | 22 | 2 | 15 | 7 | 56.41% | Chi tiết |
5 | Liverpool P. | 38 | 38 | 22 | 19 | 3 | 16 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ca River Plate | 38 | 38 | 12 | 19 | 4 | 15 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Boston River | 37 | 37 | 6 | 17 | 4 | 16 | 1 | 45.95% | Chi tiết |
8 | Centro Atletico Fenix | 37 | 37 | 16 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
9 | CA Penarol | 39 | 39 | 34 | 17 | 5 | 17 | 0 | 43.59% | Chi tiết |
10 | Wanderers FC | 37 | 37 | 14 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
11 | Racing Club Montevideo | 37 | 37 | 9 | 15 | 1 | 21 | -6 | 40.54% | Chi tiết |
12 | Cerro Montevideo | 37 | 37 | 6 | 15 | 0 | 22 | -7 | 40.54% | Chi tiết |
13 | Defensor SC | 37 | 37 | 15 | 14 | 2 | 21 | -7 | 37.84% | Chi tiết |
14 | Ca Juventud De Las Piedras | 37 | 37 | 6 | 14 | 3 | 20 | -6 | 37.84% | Chi tiết |
15 | Rampla Juniors | 37 | 37 | 4 | 14 | 5 | 18 | -4 | 37.84% | Chi tiết |
16 | Danubio FC | 37 | 37 | 13 | 12 | 4 | 21 | -9 | 32.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 135 | 41.93% |
Hòa | 46 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 141 | 43.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cerro Largo | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Danubio FC | 32.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Boston River | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Racing Club Montevideo | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Boston River | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Racing Club Montevideo | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rampla Juniors | 13.51% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |