Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mexico U21 | 6 | 6 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Australia U23 | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Panama U23 | 5 | 5 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Bờ Biển Ngà U23 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Morocco U20 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Qatar U23 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nhật Bản U19 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
8 | Selection Mediterranean U21 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Saudi Arabia U23 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Costa Rica U23 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
11 | France U18 | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Togo U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Venezuela U23 | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 10 | 30.3% |
Hòa | 12 | 36.36% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mexico U21 | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Togo U23,Venezuela U23 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bờ Biển Ngà U23 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | France U18,Togo U23 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bờ Biển Ngà U23 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | France U18,Togo U23 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Venezuela U23 | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |