Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Monaco | 31 | 31 | 21 | 18 | 0 | 13 | 5 | 58.06% | Chi tiết |
2 | Lille | 31 | 31 | 23 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Toulouse | 32 | 32 | 7 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Stade Brestois | 31 | 31 | 10 | 17 | 5 | 9 | 8 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Paris Saint Germain | 31 | 31 | 31 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Clermont Foot | 31 | 31 | 3 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Le Havre | 31 | 31 | 1 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
8 | Metz | 31 | 31 | 2 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
9 | Nice | 32 | 32 | 23 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
10 | Strasbourg | 32 | 32 | 6 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
11 | Stade Rennais FC | 31 | 31 | 21 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
12 | Lyon | 31 | 31 | 14 | 14 | 0 | 17 | -3 | 45.16% | Chi tiết |
13 | Montpellier | 31 | 31 | 13 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
14 | Nantes | 31 | 31 | 5 | 14 | 0 | 17 | -3 | 45.16% | Chi tiết |
15 | Lorient | 32 | 32 | 1 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
16 | Lens | 31 | 31 | 23 | 12 | 1 | 18 | -6 | 38.71% | Chi tiết |
17 | Stade Reims | 32 | 32 | 17 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
18 | Marseille | 31 | 31 | 22 | 9 | 1 | 21 | -12 | 29.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 41.41% |
Hòa | 32 | 10.77% |
Đội khách thắng kèo | 142 | 47.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Monaco,Lille | 58.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marseille | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Toulouse | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marseille | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Toulouse | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marseille | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stade Brestois | 16.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |