Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tusker | 32 | 32 | 26 | 17 | 3 | 12 | 5 | 53.13% | Chi tiết |
2 | Afc Leopards | 31 | 31 | 16 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
3 | Bidco United | 32 | 32 | 9 | 16 | 7 | 9 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Bandari | 32 | 32 | 15 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Gor Mahia | 31 | 31 | 22 | 15 | 0 | 16 | -1 | 48.39% | Chi tiết |
6 | Nairobi Star City | 32 | 32 | 7 | 15 | 4 | 13 | 2 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Kcb Sc | 32 | 32 | 19 | 15 | 9 | 8 | 7 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Kakamega Homeboyz | 32 | 32 | 10 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Kariobangi Sharks | 32 | 32 | 14 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Wazito | 32 | 32 | 7 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Nzoia United | 32 | 32 | 3 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
12 | Posta Rangers | 32 | 32 | 5 | 13 | 7 | 12 | 1 | 40.63% | Chi tiết |
13 | Ulinzi Stars Nakuru | 32 | 32 | 10 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Mathare United | 32 | 32 | 2 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Sofapaka | 32 | 32 | 10 | 11 | 6 | 15 | -4 | 34.38% | Chi tiết |
16 | Weston Shitima | 32 | 32 | 5 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
17 | Vihiga United | 33 | 33 | 3 | 10 | 6 | 17 | -7 | 30.30% | Chi tiết |
18 | Kenya Police | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 36.13% |
Hòa | 76 | 24.52% |
Đội khách thắng kèo | 122 | 39.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tusker | 53.13% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kenya Police | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bidco United,Gor Mahia | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kenya Police | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bidco United,Gor Mahia | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kenya Police | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kenya Police | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |