Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gor Mahia | 27 | 27 | 6 | 19 | 5 | 3 | 16 | 70.37% | Chi tiết |
2 | Kenya Police | 26 | 26 | 3 | 17 | 5 | 4 | 13 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Nairobi Star City | 19 | 19 | 1 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Kariobangi Sharks | 25 | 25 | 1 | 12 | 5 | 8 | 4 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Tusker | 27 | 27 | 5 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Sofapaka | 23 | 23 | 0 | 10 | 5 | 8 | 2 | 43.48% | Chi tiết |
7 | Kakamega Homeboyz | 23 | 23 | 1 | 9 | 6 | 8 | 1 | 39.13% | Chi tiết |
8 | Posta Rangers | 18 | 18 | 1 | 7 | 3 | 8 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Kcb Sc | 27 | 27 | 1 | 9 | 5 | 13 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Bandari | 23 | 23 | 7 | 7 | 6 | 10 | -3 | 30.43% | Chi tiết |
11 | Afc Leopards | 23 | 23 | 4 | 7 | 6 | 10 | -3 | 30.43% | Chi tiết |
12 | Bidco United | 22 | 22 | 2 | 6 | 8 | 8 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Ulinzi Stars Nakuru | 26 | 26 | 0 | 6 | 7 | 13 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Talanta | 21 | 21 | 1 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19.05% | Chi tiết |
15 | Nzoia United | 22 | 22 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 68 | 31.78% |
Hòa | 76 | 35.51% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 32.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gor Mahia | 70.37% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nzoia United | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gor Mahia | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ulinzi Stars Nakuru | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gor Mahia | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ulinzi Stars Nakuru | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bidco United | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |