Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 34 | 34 | 5 | 21 | 0 | 13 | 8 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Maccabi Bnei Raina | 36 | 36 | 4 | 21 | 0 | 15 | 6 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Hapoel Beer Sheva | 43 | 43 | 34 | 24 | 1 | 18 | 6 | 55.81% | Chi tiết |
4 | Beitar Jerusalem | 31 | 31 | 18 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Hapoel Katamon Jerusalem | 33 | 33 | 12 | 17 | 3 | 13 | 4 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Hapoel Haifa | 44 | 44 | 22 | 22 | 0 | 22 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Maccabi Haifa | 35 | 35 | 32 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
8 | Ashdod MS | 48 | 48 | 11 | 21 | 13 | 14 | 7 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Maccabi Netanya | 44 | 44 | 32 | 18 | 2 | 24 | -6 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Maccabi Tel Aviv | 32 | 32 | 30 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 38 | 38 | 6 | 15 | 3 | 20 | -5 | 39.47% | Chi tiết |
12 | Hapoel Hadera | 44 | 44 | 1 | 14 | 15 | 15 | -1 | 31.82% | Chi tiết |
13 | Hapoel Petah Tikva | 38 | 38 | 2 | 12 | 8 | 18 | -6 | 31.58% | Chi tiết |
14 | Hapoel Tel Aviv | 36 | 36 | 10 | 10 | 2 | 24 | -14 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 44.9% |
Hòa | 52 | 17.69% |
Đội khách thắng kèo | 110 | 37.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Tel Aviv | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 73.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ashdod MS | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 73.91% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ashdod MS | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Hadera | 34.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |