Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 5 | 21 | 0 | 12 | 9 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Maccabi Bnei Raina | 33 | 33 | 4 | 19 | 0 | 14 | 5 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Hapoel Beer Sheva | 40 | 40 | 31 | 23 | 1 | 16 | 7 | 57.50% | Chi tiết |
4 | Hapoel Katamon Jerusalem | 30 | 30 | 10 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hapoel Haifa | 41 | 41 | 22 | 20 | 0 | 21 | -1 | 48.78% | Chi tiết |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 31 | 31 | 6 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
7 | Beitar Jerusalem | 27 | 27 | 14 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
8 | Maccabi Haifa | 33 | 33 | 30 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Maccabi Tel Aviv | 30 | 30 | 28 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Ashdod MS | 43 | 43 | 6 | 16 | 13 | 14 | 2 | 37.21% | Chi tiết |
11 | Hapoel Petah Tikva | 32 | 32 | 2 | 11 | 8 | 13 | -2 | 34.38% | Chi tiết |
12 | Hapoel Hadera | 42 | 42 | 1 | 14 | 15 | 13 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Maccabi Netanya | 36 | 36 | 24 | 11 | 2 | 23 | -12 | 30.56% | Chi tiết |
14 | Hapoel Tel Aviv | 31 | 31 | 10 | 9 | 2 | 20 | -11 | 29.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 44.57% |
Hòa | 52 | 19.48% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 35.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Tel Aviv | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Netanya | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Hadera | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |