Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng nhất Nga 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Akron Togliatti 33 33 10 21 3 9 12 63.64% Chi tiết
2 FK Tyumen 36 36 7 22 3 11 11 61.11% Chi tiết
3 Makhachkala 33 33 12 20 6 7 13 60.61% Chi tiết
4 Rodina Moskva 39 39 18 21 7 11 10 53.85% Chi tiết
5 Mashuk-KMV 12 12 1 6 1 5 1 50.00% Chi tiết
6 FK Khimki 31 31 14 15 2 14 1 48.39% Chi tiết
7 Arsenal Tula 47 47 27 22 7 18 4 46.81% Chi tiết
8 Avangard 28 28 0 13 4 11 2 46.43% Chi tiết
9 Chernomorets Novorossiysk 33 33 4 15 6 12 3 45.45% Chi tiết
10 Yenisey Krasnoyarsk 29 29 3 13 2 14 -1 44.83% Chi tiết
11 Novosibirsk 39 39 0 17 18 4 13 43.59% Chi tiết
12 Rodina Moskva Ii 26 26 0 11 9 6 5 42.31% Chi tiết
13 Forte Taganrog 19 19 0 8 2 9 -1 42.11% Chi tiết
14 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 31 31 0 13 7 11 2 41.94% Chi tiết
15 Torpedo Moscow 39 39 15 16 5 18 -2 41.03% Chi tiết
16 Leningradets 49 49 3 20 6 23 -3 40.82% Chi tiết
17 Sokol 32 32 2 13 4 15 -2 40.63% Chi tiết
18 Chelyabinsk 28 28 0 11 8 9 2 39.29% Chi tiết
19 Kamaz 40 40 5 15 9 16 -1 37.50% Chi tiết
20 Krasnodar II 39 39 0 14 19 6 8 35.90% Chi tiết
21 Metallurg Lipetsk 34 34 0 12 11 11 1 35.29% Chi tiết
22 Shinnik Yaroslavl 37 37 13 13 2 22 -9 35.14% Chi tiết
23 Chertanovo Moscow 20 20 0 7 6 7 0 35.00% Chi tiết
24 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 32 6 11 5 16 -5 34.38% Chi tiết
25 Khimik Dzerzhinsk 12 12 0 4 6 2 2 33.33% Chi tiết
26 FK Kaluga 9 9 0 3 5 1 2 33.33% Chi tiết
27 SKA Energiya Khabarovsk 40 40 6 13 3 24 -11 32.50% Chi tiết
28 Spartak Kostroma 31 31 0 10 6 15 -5 32.26% Chi tiết
29 Amkar Perm 19 19 2 6 5 8 -2 31.58% Chi tiết
30 Kuban 35 35 3 11 7 17 -6 31.43% Chi tiết
31 Volga Ulyanovsk 32 32 0 10 11 11 -1 31.25% Chi tiết
32 Veles Moscow 32 32 0 10 8 14 -4 31.25% Chi tiết
33 Volgar-Gazprom Astrachan 33 33 4 10 7 16 -6 30.30% Chi tiết
34 Chayka K Sr 34 34 2 10 15 9 1 29.41% Chi tiết
35 Murom 31 31 0 9 11 11 -2 29.03% Chi tiết
36 Rotor Volgograd 38 38 2 11 18 9 2 28.95% Chi tiết
37 Tekstilshchik Ivanovo 29 29 0 8 16 5 3 27.59% Chi tiết
38 Irtysh 1946 Omsk 31 31 0 8 12 11 -3 25.81% Chi tiết
39 Alania 35 35 17 9 10 16 -7 25.71% Chi tiết
40 Torpedo Miass 8 8 0 2 3 3 -1 25.00% Chi tiết
41 Dinamo Briansk 32 32 0 6 11 15 -9 18.75% Chi tiết
42 Salyut-Energia Belgorod 20 20 0 1 2 17 -16 5.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 285 35.71%
Hòa 308 38.6%
Đội khách thắng kèo 205 25.69%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Akron Togliatti 63.64%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Salyut-Energia Belgorod 5.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FK Tyumen 76.47%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Salyut-Energia Belgorod 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách FK Tyumen 76.47%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Salyut-Energia Belgorod 0.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất FK Kaluga 55.56%
Dữ liệu được cập nhật: 27/04/2024 - 17:10:01
Cập nhật lúc: 27/04/2024 17:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác