Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Horsens | 33 | 33 | 16 | 20 | 1 | 12 | 8 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Elite 3000 Helsingor | 33 | 33 | 5 | 20 | 1 | 12 | 8 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Vendsyssel | 33 | 33 | 16 | 19 | 2 | 12 | 7 | 57.58% | Chi tiết |
4 | Lyngby | 33 | 33 | 28 | 18 | 0 | 15 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Vejle | 33 | 33 | 19 | 17 | 0 | 16 | 1 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 33 | 33 | 10 | 17 | 1 | 15 | 2 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 9 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Skive IK | 33 | 33 | 3 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 23 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Roskilde | 33 | 33 | 5 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Naestved | 33 | 33 | 1 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Vestsjaelland | 33 | 33 | 7 | 4 | 2 | 27 | -23 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 39.9% |
Hòa | 20 | 9.62% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 50.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Horsens,Elite 3000 Helsingor | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vestsjaelland | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fredericia | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vestsjaelland | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fredericia | 56.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vestsjaelland | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Roskilde | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |