Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rosengard | 26 | 26 | 9 | 17 | 3 | 6 | 11 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Karlskrona | 26 | 26 | 8 | 16 | 2 | 8 | 8 | 61.54% | Chi tiết |
3 | IFK Hassleholm | 26 | 26 | 5 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Asarums If Fk | 26 | 26 | 2 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Torns IF | 26 | 26 | 7 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Hassleholms If | 26 | 26 | 6 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Ifk Malmo | 26 | 26 | 2 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Lunds BK | 26 | 26 | 4 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Nybro If | 26 | 26 | 2 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Kvarnby IK | 26 | 26 | 6 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Ifk Berga | 26 | 26 | 3 | 9 | 8 | 9 | 0 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Lindsdals IF | 26 | 26 | 2 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Bw 90 If | 26 | 26 | 1 | 7 | 2 | 17 | -10 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Bk Olympic | 26 | 26 | 2 | 5 | 3 | 18 | -13 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 41.15% |
Hòa | 54 | 25.84% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 33.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rosengard | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bk Olympic | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Karlskrona | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lindsdals IF | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Karlskrona | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lindsdals IF | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ifk Berga | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |