Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Karlslunds If Hfk | 26 | 26 | 7 | 21 | 2 | 3 | 18 | 80.77% | Chi tiết |
2 | Bk Forward | 26 | 26 | 10 | 20 | 1 | 5 | 15 | 76.92% | Chi tiết |
3 | Gute | 26 | 26 | 3 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Skiljebo SK | 26 | 26 | 12 | 15 | 4 | 7 | 8 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Sundbybergs | 26 | 26 | 2 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
6 | BKV Norrtalje | 26 | 26 | 5 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Eskilstuna City FK | 26 | 26 | 3 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Stromsbergs IF | 26 | 26 | 1 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
9 | IFK Aspudden-Tellus | 26 | 26 | 5 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Gamla Upsala | 26 | 26 | 3 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Ifk Lidingo | 26 | 26 | 4 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Habo Ff | 26 | 26 | 2 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Karlbergs BK | 26 | 26 | 10 | 7 | 6 | 13 | -6 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Syrianska IF Kerbura | 26 | 26 | 1 | 7 | 1 | 18 | -11 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 47.57% |
Hòa | 48 | 23.3% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 29.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Karlslunds If Hfk | 80.77% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Karlbergs BK,Syrianska IF Kerbura | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Karlslunds If Hfk,Bk Forward | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karlbergs BK | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Karlslunds If Hfk,Bk Forward | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karlbergs BK | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gamla Upsala,Karlbergs BK | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |