Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportes Limache | 32 | 32 | 6 | 25 | 5 | 2 | 23 | 78.13% | Chi tiết |
2 | Melipilla | 23 | 23 | 4 | 13 | 3 | 7 | 6 | 56.52% | Chi tiết |
3 | Deportes Ovalle | 16 | 16 | 0 | 9 | 4 | 3 | 6 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Fernandez Vial | 26 | 26 | 5 | 14 | 6 | 6 | 8 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Chimbarongo | 8 | 8 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Santiago City | 17 | 17 | 2 | 8 | 6 | 3 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Union Companias | 13 | 13 | 2 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Deportes Concepcion | 25 | 25 | 3 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Concon National | 16 | 16 | 1 | 7 | 4 | 5 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Colchagua Cd | 16 | 16 | 2 | 7 | 3 | 6 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Ac Colina | 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
12 | General Velasquez | 24 | 24 | 3 | 9 | 4 | 11 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Iberia Los Angeles | 24 | 24 | 1 | 9 | 4 | 11 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Deportes Quillon | 8 | 8 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Osorno | 23 | 23 | 4 | 8 | 5 | 10 | -2 | 34.78% | Chi tiết |
16 | San Antonio Unido | 26 | 26 | 4 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
17 | Lautaro De Buin | 29 | 29 | 5 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
18 | Deportes Rengo | 25 | 25 | 2 | 8 | 5 | 12 | -4 | 32.00% | Chi tiết |
19 | Trasandino Los Andes | 25 | 25 | 5 | 8 | 4 | 13 | -5 | 32.00% | Chi tiết |
20 | Deportes Linares | 22 | 22 | 2 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
21 | Municipal Puente Alto | 19 | 19 | 1 | 6 | 4 | 9 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
22 | Valdivia Huadiwei sub | 26 | 26 | 3 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
23 | Provincial Ranco | 14 | 14 | 0 | 4 | 2 | 8 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
24 | Real San Joaquin | 25 | 25 | 5 | 7 | 4 | 14 | -7 | 28.00% | Chi tiết |
25 | Comunal Cabrero | 8 | 8 | 1 | 2 | 3 | 3 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
26 | Rancagua Sur | 10 | 10 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
27 | Quintero Unido | 6 | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
28 | Brujas De Salamanca | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Brujas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 37.58% |
Hòa | 104 | 33.12% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 29.3% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportes Limache | 78.13% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brujas De Salamanca,Brujas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fernandez Vial | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brujas | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fernandez Vial | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brujas | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Brujas | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |