Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Landskrona BoIS | 9 | 9 | 8 | 8 | 0 | 1 | 7 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Sandvikens IF | 12 | 12 | 0 | 10 | 0 | 2 | 8 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Orgryte | 9 | 9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
4 | Degerfors IF | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | IK Brage | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
6 | Skovde AIK | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
7 | IK Oddevold | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Orebro | 5 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Utsiktens BK | 10 | 10 | 2 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Trelleborgs FF | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Ostersunds FK | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Helsingborg IF | 4 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Osters IF | 10 | 10 | 10 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Gefle IF | 11 | 11 | 7 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
15 | GIF Sundsvall | 11 | 11 | 1 | 2 | 7 | 2 | 0 | 18.18% | Chi tiết |
16 | Varbergs BoIS FC | 13 | 13 | 1 | 1 | 8 | 4 | -3 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 45.45% |
Hòa | 15 | 22.73% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Landskrona BoIS | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Varbergs BoIS FC | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Orgryte,IK Brage | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Orebro,Trelleborgs FF,Ostersunds FK,GIF Sundsvall,Varbergs BoIS FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Orgryte,IK Brage | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Orebro,Trelleborgs FF,Ostersunds FK,GIF Sundsvall,Varbergs BoIS FC | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | GIF Sundsvall | 63.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |