Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Aluminij | 27 | 27 | 0 | 21 | 5 | 1 | 20 | 77.78% | Chi tiết |
2 | Nk Roltek Dob | 27 | 27 | 0 | 13 | 9 | 5 | 8 | 48.15% | Chi tiết |
3 | Tinex Sencur | 27 | 27 | 0 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
4 | NK Interblock | 27 | 27 | 0 | 10 | 8 | 9 | 1 | 37.04% | Chi tiết |
5 | Nk Radomlje | 27 | 27 | 0 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
6 | Dravinja Kostroj | 27 | 27 | 0 | 8 | 4 | 15 | -7 | 29.63% | Chi tiết |
7 | Nk Smartno | 27 | 27 | 0 | 7 | 6 | 14 | -7 | 25.93% | Chi tiết |
8 | Krsko Posavlje | 27 | 27 | 0 | 7 | 10 | 10 | -3 | 25.93% | Chi tiết |
9 | Simer Sampion Celje | 27 | 27 | 0 | 7 | 7 | 13 | -6 | 25.93% | Chi tiết |
10 | Bela Krajina | 27 | 27 | 0 | 6 | 10 | 11 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 39.05% |
Hòa | 68 | 40.24% |
Đội khách thắng kèo | 35 | 20.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Aluminij | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bela Krajina | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bela Krajina | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Aluminij | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bela Krajina | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Krsko Posavlje,Bela Krajina | 37.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |