Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ararat Moscow | 26 | 26 | 10 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Zorkyi Krasnogorsk | 26 | 26 | 4 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
3 | FK Zvezda Ryazan | 26 | 26 | 5 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 26 | 26 | 5 | 14 | 7 | 5 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Metallurg Lipetsk | 26 | 26 | 5 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Strogino Moscow | 26 | 26 | 5 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Torpedo Moscow | 26 | 26 | 9 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Sokol | 26 | 26 | 4 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Dinamo Briansk | 26 | 26 | 1 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Saturn | 26 | 26 | 4 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | FK Khimik Novomoskovsk | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
12 | FK Kaluga | 26 | 26 | 2 | 7 | 4 | 15 | -8 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Rotor Volgograd B | 26 | 26 | 1 | 3 | 2 | 21 | -18 | 11.54% | Chi tiết |
14 | Zenit Penza | 26 | 26 | 1 | 3 | 2 | 21 | -18 | 11.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 43.13% |
Hòa | 58 | 27.49% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 29.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ararat Moscow | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rotor Volgograd B,Zenit Penza | 11.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ararat Moscow,Zorkyi Krasnogorsk,FK Zvezda Ryazan | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rotor Volgograd B | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ararat Moscow,Zorkyi Krasnogorsk,FK Zvezda Ryazan | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rotor Volgograd B | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Salyut-Energia Belgorod,Metallurg Lipetsk | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |