Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Elite 3000 Helsingor | 30 | 30 | 21 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Nykobing Falster | 27 | 27 | 4 | 15 | 4 | 8 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Fremad Amager | 28 | 28 | 20 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
4 | B93 Copenhagen | 27 | 27 | 4 | 14 | 5 | 8 | 6 | 51.85% | Chi tiết |
5 | HIK | 30 | 30 | 15 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | BK Frem | 29 | 29 | 14 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Hvidovre IF | 29 | 29 | 17 | 14 | 7 | 8 | 6 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Avedore IF | 30 | 30 | 4 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Avarta | 29 | 29 | 10 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Holbaek | 29 | 29 | 2 | 13 | 8 | 8 | 5 | 44.83% | Chi tiết |
11 | B 1908 | 29 | 29 | 10 | 12 | 2 | 15 | -3 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Gentofte Vangede If/gvi | 27 | 27 | 2 | 10 | 6 | 11 | -1 | 37.04% | Chi tiết |
13 | Rishoj | 28 | 28 | 10 | 9 | 4 | 15 | -6 | 32.14% | Chi tiết |
14 | Herlev IF | 28 | 28 | 1 | 8 | 5 | 15 | -7 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Sollerod Vedbaek | 26 | 26 | 1 | 7 | 4 | 15 | -8 | 26.92% | Chi tiết |
16 | Svebolle | 28 | 28 | 1 | 4 | 7 | 17 | -13 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 36.15% |
Hòa | 66 | 25.38% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Elite 3000 Helsingor | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Svebolle | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Elite 3000 Helsingor | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Svebolle | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Elite 3000 Helsingor | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Svebolle | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Holbaek | 27.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |