Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zurich | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Luzern | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Young Boys | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Chiasso | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bellinzona | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Aarau | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Baulmes | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Yverdon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Thun | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Basel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Yf Juventus Zurich | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Schaffhausen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | St. Gallen | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Neuchatel Xamax | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 27.78% |
Hòa | 6 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 7 | 38.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zurich | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Baulmes,Yverdon,Sion,Thun,Basel,Yf Juventus Zurich,Concordia Chiajna,Schaffhausen,St. Gallen,Neuchatel Xamax | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zurich,Bellinzona | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chiasso,Baulmes,Sion,Yf Juventus Zurich,Schaffhausen,Neuchatel Xamax | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zurich,Bellinzona | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chiasso,Baulmes,Sion,Yf Juventus Zurich,Schaffhausen,Neuchatel Xamax | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Basel,Schaffhausen,St. Gallen | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |