Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp quốc gia Belarus 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Gomel 7 7 0 6 1 0 6 85.71% Chi tiết
2 Gorodeya 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
3 Rudensk 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
4 Lokomotiv Gomel 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
5 Slutsksakhar Slutsk 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
6 Slavia Mozyr 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
7 Vedrich 97 Rechitsa 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
8 Fc Baranovichi 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
9 Veras Nesvizh 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
10 Khimik Svetlogorsk 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
11 Lida 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
12 Polotsk 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
13 Smorgon FC 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
14 Fc Molodechno 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
15 BATE Borisov 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
16 Dsk Gomel 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
17 Volna Pinsk 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
18 Dinamo Brest 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
19 Naftan Novopolock 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
20 Dinamo Minsk 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Neman Grodno 7 7 0 3 3 1 2 42.86% Chi tiết
22 Torpedo Minsk 5 5 0 2 1 2 0 40.00% Chi tiết
23 Kommunalnik Slonim 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
24 Shakhter Soligorsk 6 6 0 2 2 2 0 33.33% Chi tiết
25 Belshina Babruisk 6 6 0 2 2 2 0 33.33% Chi tiết
26 Mtz Ripo Minsk 4 4 0 1 2 1 0 25.00% Chi tiết
27 Klechesk Kletsk 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
28 Energetik Bgu Minsk 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
29 Mofk Orsha 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Spartak Shklov 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Zhlobin 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 Livadia Dzerzhinsk 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
33 Gazovik Vitebsk 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
34 Dinamo Belkard Grodno 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
35 Isloch Minsk 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Beltransgaz Slonim 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
37 Bereza 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
38 Skvich Minsk 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
39 Vertikal Kalinkovichi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Vigvam Smolevichy 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
41 Neman Mosty 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
42 Tekhnolog Mogilev 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
43 Granit Mikashevichi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Vitebsk 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
45 Torpedo Zhodino 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
46 Dnepr Mogilev 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
47 Osipovichy 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
48 Osipovichi 0 0 0 0 0 0 0 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 9 13.64%
Hòa 26 39.39%
Đội khách thắng kèo 31 46.97%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gomel 85.71%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Osipovichi %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Rudensk,Slutsksakhar Slutsk,Slavia Mozyr,Vedrich 97 Rechitsa,Fc Baranovichi,Veras Nesvizh,Khimik Svetlogorsk,Lida,Polotsk,Smorgon FC,Fc Molodechno,BATE Borisov,Torpedo Minsk 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lokomotiv Gomel,Energetik Bgu Minsk,Mofk Orsha,Spartak Shklov,Zhlobin,Livadia Dzerzhinsk,Gazovik Vitebsk,Isloch Minsk,Beltransgaz Slonim,Bereza,Vertikal Kalinkovichi,Vigvam Smolevichy,Neman Mosty,Tekhnolog Mogilev,Osipovichy,Osipovichi %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rudensk,Slutsksakhar Slutsk,Slavia Mozyr,Vedrich 97 Rechitsa,Fc Baranovichi,Veras Nesvizh,Khimik Svetlogorsk,Lida,Polotsk,Smorgon FC,Fc Molodechno,BATE Borisov,Torpedo Minsk 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Lokomotiv Gomel,Energetik Bgu Minsk,Mofk Orsha,Spartak Shklov,Zhlobin,Livadia Dzerzhinsk,Gazovik Vitebsk,Isloch Minsk,Beltransgaz Slonim,Bereza,Vertikal Kalinkovichi,Vigvam Smolevichy,Neman Mosty,Tekhnolog Mogilev,Osipovichy,Osipovichi %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Gazovik Vitebsk,Dinamo Belkard Grodno,Bereza,Skvich Minsk,Vitebsk 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 02/05/2024 - 03:51:35
Cập nhật lúc: 02/05/2024 03:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác