Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mohammedan Dhaka | 24 | 24 | 12 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Sheikh Jamal | 24 | 24 | 18 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
3 | Rahmatgonj Mfs | 24 | 24 | 5 | 12 | 4 | 8 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Bashundhara Kings | 24 | 24 | 24 | 12 | 2 | 10 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Arambagh Ks | 24 | 24 | 1 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Brothers Union | 24 | 24 | 1 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Bangladesh Police | 24 | 24 | 7 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Abahani Limited Dhaka | 24 | 24 | 22 | 11 | 0 | 13 | -2 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Sheikh Russel KC | 24 | 24 | 13 | 11 | 0 | 13 | -2 | 45.83% | Chi tiết |
10 | Uttar Baridhara Sc | 24 | 24 | 5 | 10 | 0 | 14 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Saif Sporting | 24 | 24 | 17 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Muktijoddha Skc | 24 | 24 | 5 | 9 | 5 | 10 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Abahani Chittagong | 24 | 24 | 13 | 8 | 4 | 12 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 41.92% |
Hòa | 22 | 13.17% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 44.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mohammedan Dhaka | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Abahani Chittagong | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rahmatgonj Mfs,Bashundhara Kings,Abahani Limited Dhaka,Uttar Baridhara Sc | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sheikh Russel KC,Saif Sporting,Muktijoddha Skc | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rahmatgonj Mfs,Bashundhara Kings,Abahani Limited Dhaka,Uttar Baridhara Sc | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sheikh Russel KC,Saif Sporting,Muktijoddha Skc | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Muktijoddha Skc | 20.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |