Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bashundhara Kings | 12 | 83 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Mohammedan Dhaka | 12 | 58 | 42 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Abahani Limited Dhaka | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Bangladesh Police | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Sheikh Jamal | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Abahani Chittagong | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Fortis Limited | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sheikh Russel KC | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Rahmatgonj Mfs | 12 | 8 | 58 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Brothers Union | 12 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |