Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Racing Club Montevideo | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 19 | 74 | 26 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Defensor SC | 20 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Boston River | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Danubio FC | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Nacional Montevideo | 18 | 56 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
7 | Liverpool P. | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Cerro Largo | 31 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Centro Atletico Fenix | 31 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Progreso | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Wanderers FC | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Rampla Juniors | 36 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Maldonado | 16 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | Cerro Montevideo | 19 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Ca River Plate | 30 | 10 | 43 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Miramar Misiones | 24 | 8 | 50 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |