Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ca Torque | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Defensor SC | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | CA Penarol | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Liverpool P. | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Ca River Plate | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Danubio FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Sportivo Barracas Uru | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Boston River | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Nacional Montevideo | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Wanderers FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Maldonado | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | La Luz | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Cerro Montevideo | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Centro Atletico Fenix | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Plaza Colonia | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |