Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yelimay Semey | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Kairat Almaty | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Zhetysu Taldykorgan | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | FK Aktobe Lento | 14 | 29 | 64 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | Ordabasy | 15 | 27 | 67 | 7 | Chi tiết | ||||
6 | Tobol Kostanai | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Astana | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Astana 64 | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
10 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | FK Atyrau | 9 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Shakhtyor Karagandy | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Turan Turkistan | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |