Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Taraz | 14 | 71 | 7 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Kaspyi Aktau | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Okzhetpes | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Ekibastuzets | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Yassy Turkistan | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Khan Tengri | 13 | 23 | 77 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Sd Family | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Arys | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Altay Spor Kulubu | 14 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
11 | Akzhayik Oral | 11 | 9 | 64 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Tarlan Shymkent | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Aktobe B | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |