Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Pontevedra 55 58 29 13 Chi tiết
2 Athletic Bilbao B 39 79 15 5 Chi tiết
3 Barakaldo CF 47 62 28 11 Chi tiết
4 Cd Guijuelo 52 56 21 23 Chi tiết
5 San Sebastian Reyes 47 55 38 6 Chi tiết
6 Coruxo 49 53 14 33 Chi tiết
7 Yeclano Deportivo 44 55 20 25 Chi tiết
8 Gimnastica Segoviana 41 56 17 27 Chi tiết
9 UD Badajoz 46 50 20 30 Chi tiết
10 UD Logrones 38 58 29 13 Chi tiết
11 AD San Juan 45 49 18 33 Chi tiết
12 Sevilla Atletico 41 54 32 15 Chi tiết
13 Ourense 42 52 17 31 Chi tiết
14 Gimnastica Torrelavega 40 53 13 35 Chi tiết
15 Real Betis B 40 53 33 15 Chi tiết
16 Numancia 48 42 21 38 Chi tiết
17 Zamora CF 48 40 33 27 Chi tiết
18 UD Marbella 44 43 18 39 Chi tiết
19 Linense 50 38 24 38 Chi tiết
20 Ce Europa 35 51 20 29 Chi tiết
21 Orihuela CF 46 39 22 39 Chi tiết
22 CD Tudelano 40 43 30 28 Chi tiết
23 CD Guadalajara 37 46 11 43 Chi tiết
24 Ursaria 30 53 10 37 Chi tiết
25 Atletico Antoniano 36 44 25 31 Chi tiết
26 CD Izarra 45 36 9 56 Chi tiết
27 Zaragoza B 37 43 27 30 Chi tiết
28 Utebo 41 39 41 20 Chi tiết
29 SD Gernika 41 37 24 39 Chi tiết
30 Alaves B 44 34 16 50 Chi tiết
31 Hercules CF 35 43 43 14 Chi tiết
32 Real Aviles 53 28 25 47 Chi tiết
33 Deportivo La Coruna B 27 56 26 19 Chi tiết
34 Cacereno 38 34 32 34 Chi tiết
35 UD Mutilve 38 34 13 53 Chi tiết
36 Cd Atletico Paso 36 36 28 36 Chi tiết
37 Sant Andreu 40 33 50 18 Chi tiết
38 Marino luanco 44 30 27 43 Chi tiết
39 Ad Union Adarve 32 41 38 22 Chi tiết
40 Real Valladol B 39 33 21 46 Chi tiết
41 CD Artistico Navalcarnero 32 38 34 28 Chi tiết
42 UCAM Murcia 34 35 29 35 Chi tiết
43 Calahorra 37 32 16 51 Chi tiết
44 CF Badalona 29 41 38 21 Chi tiết
45 Racing Santander B 43 28 33 40 Chi tiết
46 Arenas Club De Getxo 40 28 50 23 Chi tiết
47 Ud San Fernando 34 32 32 35 Chi tiết
48 Talavera CF 42 26 19 55 Chi tiết
49 Compostela 35 31 26 43 Chi tiết
50 Union Langreo 33 33 42 24 Chi tiết
51 Mar Menor 36 28 33 39 Chi tiết
52 Aguilas CF 35 29 49 23 Chi tiết
53 CD San Roque 39 26 36 38 Chi tiết
54 Cadiz B 38 26 39 34 Chi tiết
55 Espanyol B 27 37 30 33 Chi tiết
56 Lleida 30 33 10 57 Chi tiết
57 Manchego Ciudad 48 21 54 25 Chi tiết
58 Villanovense 31 32 29 39 Chi tiết
59 Atletico Saguntino 27 37 22 41 Chi tiết
60 CD El Palo 42 21 48 31 Chi tiết
61 Cd Illescas 32 28 31 41 Chi tiết
62 Barbastro 40 23 55 23 Chi tiết
63 Terrassa 29 31 34 34 Chi tiết
64 Cd Estepona 16 56 13 31 Chi tiết
65 Ad Llerenense 33 27 21 52 Chi tiết
66 UD Alzira 28 32 36 32 Chi tiết
67 Arandina 43 19 30 51 Chi tiết
68 Velez Cf 38 18 42 39 Chi tiết
69 Sd Formentera 29 24 24 52 Chi tiết
70 Cd Covadonga 45 16 18 67 Chi tiết
71 Ud Montijo 36 17 11 72 Chi tiết
72 La Union Atletico 16 38 0 63 Chi tiết
73 PD Santa Eulalia 23 26 30 43 Chi tiết
74 Real Oviedo B 37 16 46 38 Chi tiết
75 Naxara 33 15 18 67 Chi tiết
76 Brea 32 16 13 72 Chi tiết
77 Cd Cayon 32 16 38 47 Chi tiết
78 Valle de Egues 38 13 11 76 Chi tiết
79 Cartagena B 35 11 29 60 Chi tiết
80 Cf La Nucia 39 10 46 44 Chi tiết
81 CD Mensajero 31 13 29 58 Chi tiết
82 Ce Manresa 35 11 49 40 Chi tiết
83 Racing Villalbes 18 11 44 44 Chi tiết
84 Vila Real 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 02/06/2024 07:27
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác