Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vfb Hohenems | 36 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | SV Austria Salzburg | 29 | 72 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Pinzgau Saalfelden | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Svg Reichenau | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Sc Schwaz | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Rheindorf Altach B | 29 | 48 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Bischofshofen | 36 | 36 | 11 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Sv Wals Grunau | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Rothis | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Kufstein | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Tsv St Johann | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Sc Imst | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Dornbirner SV | 34 | 12 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Rw Rankweil | 29 | 14 | 7 | 79 | Chi tiết | ||||
15 | Wolfurt | 33 | 12 | 9 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |