Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 32 | 63 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Sturm Graz | 32 | 59 | 31 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Austria Wien | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | LASK Linz | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | TSV Hartberg | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Wolfsberger AC | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Rapid Wien | 32 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | SK Austria Klagenfurt | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | WSG Wattens | 32 | 22 | 16 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Blau Weiss Linz | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Rheindorf Altach | 32 | 19 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Austria Lustenau | 32 | 13 | 28 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |