Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Urawa Red Diamonds | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Yokohama F Marinos | 30 | 30 | 0 | 17 | 8 | 5 | 12 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Gamba Osaka | 30 | 30 | 0 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Kashima Antlers | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Jubilo Iwata | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
6 | JEF United Ichihara | 30 | 30 | 0 | 13 | 11 | 6 | 7 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Nagoya Grampus Eight | 30 | 30 | 0 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Tokyo Verdy | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Albirex Niigata Japan | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | FC Tokyo | 30 | 30 | 0 | 10 | 11 | 9 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Vissel Kobe | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Oita Trinita | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Shimizu S-Pulse | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Sanfrecce Hiroshima | 30 | 30 | 0 | 6 | 13 | 11 | -5 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Cerezo Osaka | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 30 | 0 | 5 | 10 | 15 | -10 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 33.55% |
Hòa | 128 | 42.11% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 24.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Urawa Red Diamonds | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kashiwa Reysol | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Urawa Red Diamonds | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sanfrecce Hiroshima | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |