Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
31.25% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
58 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Richmond Kickers, Charlotte Independence, Spokane Velocity |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Lexington |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Charlotte Independence |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Charlotte Independence, Greenville Triumph, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Richmond Kickers, Forward Madison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Valley Fuego |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
7 bàn |