Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zenit St.petersburg Youth | 45 | 41 | 1 | 3 | 160 | 34 | 124 |
2 | Fk Rostov Youth | 41 | 34 | 1 | 6 | 106 | 42 | 103 |
3 | Cska Moscow Youth | 41 | 33 | 1 | 7 | 152 | 46 | 100 |
4 | Lokomotiv Moscow Youth | 40 | 33 | 1 | 6 | 130 | 39 | 100 |
5 | Fk Krasnodar Youth | 41 | 20 | 12 | 9 | 101 | 51 | 72 |
6 | Spartak Moscow Youth | 31 | 22 | 5 | 4 | 76 | 26 | 71 |
7 | Pfc Sochi Youth | 34 | 22 | 3 | 9 | 53 | 36 | 69 |
8 | Chertanovo Moscow Youth | 32 | 15 | 8 | 9 | 60 | 47 | 53 |
9 | Akademiya Konoplev Youth | 44 | 17 | 2 | 25 | 63 | 117 | 53 |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 33 | 14 | 6 | 13 | 56 | 63 | 48 |
11 | Fk Ural Youth | 36 | 14 | 6 | 16 | 45 | 69 | 48 |
12 | Dynamo Moscow Youth | 36 | 12 | 11 | 13 | 46 | 40 | 47 |
13 | Rubin Kazan Youth | 31 | 12 | 5 | 14 | 38 | 36 | 41 |
14 | Nizhny Novgorod Youth | 50 | 9 | 12 | 29 | 61 | 142 | 39 |
15 | Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth | 35 | 8 | 4 | 23 | 55 | 87 | 28 |
16 | Akhmat Grozny Youth | 51 | 5 | 13 | 33 | 48 | 111 | 28 |
17 | Fakel Youth | 43 | 4 | 14 | 25 | 17 | 96 | 26 |
18 | Baltika Kaliningrad Youth | 36 | 5 | 8 | 23 | 39 | 74 | 23 |
19 | Fshm Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | 18 |
20 | Strogino Moscow Youth | 30 | 3 | 9 | 18 | 34 | 70 | 18 |
21 | Orenburg Youth | 38 | 3 | 3 | 32 | 18 | 110 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 290 | 96.67% |
Các trận chưa diễn ra | 10 | 3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 205 | 70.69% |
Trận hòa | 64 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 125 | 43.1% |
Tổng số bàn thắng | 1380 | Trung bình 4.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 843 | Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 537 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zenit St.petersburg Youth | 160 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zenit St.petersburg Youth | 135 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cska Moscow Youth | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fakel Youth | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Orenburg Youth | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Akhmat Grozny Youth, Fshm Moscow Youth | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spartak Moscow Youth | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Strogino Moscow Youth | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zenit St.petersburg Youth | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nizhny Novgorod Youth | 139 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Akhmat Grozny Youth | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nizhny Novgorod Youth | 113 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp