Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.67% |
Các trận chưa diễn ra |
292 |
97.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
112.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
12.5% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 5.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Helsingborg U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Helsingborg U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Landskrona Bois U21 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kalmar FF U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kalmar FF U21, Landskrona Bois U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mjallby AIF U21, Kalmar FF U21, Helsingborg U21, Malmo FF U21, Osters U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mjallby AIF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Halmstads U21, Mjallby AIF U21, Kalmar FF U21, Osters U21, Landskrona Bois U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mjallby AIF U21, Helsingborg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malmo FF U21 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Helsingborg U21, Malmo FF U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malmo FF U21 |
12 bàn |