Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
40.68% |
Trận hòa |
17 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
33.9% |
Tổng số bàn thắng |
204 |
Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sao Paulo Youth |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rb Bragantino Youth |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fortaleza Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth, Atletico Go Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gremio Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Gremio Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gremio Youth, Rb Bragantino Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo Youth |
16 bàn |