Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arkadag | 13 | 13 | 0 | 0 | 68 | 7 | 39 |
2 | Altyn Asyr | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 15 | 28 |
3 | Ahal | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 28 |
4 | Sagadam | 14 | 7 | 0 | 7 | 17 | 16 | 21 |
5 | Merw | 13 | 7 | 0 | 6 | 10 | 20 | 21 |
6 | HTTU Asgabat | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 29 | 13 |
7 | Nebitchi | 13 | 4 | 0 | 9 | 10 | 30 | 12 |
8 | Kopetdag Asgabat | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 26 | 9 |
9 | Energetik Mary | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 31 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 59 | 16.39% |
Các trận chưa diễn ra | 301 | 83.61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 47.46% |
Trận hòa | 4 | 7% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 45.76% |
Tổng số bàn thắng | 190 | Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 101 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 89 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arkadag | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Energetik Mary | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nebitchi | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arkadag | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Altyn Asyr | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Energetik Mary | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nebitchi | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp