Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ilves Tampere | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 16 |
2 | VPS Vaasa | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 16 |
3 | SJK Seinajoki | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 15 |
4 | KuPS | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 12 |
5 | HJK Helsinki | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 12 |
6 | Lahti | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 11 |
7 | Haka | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 11 |
8 | IFK Mariehamn | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | 8 |
9 | Gnistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 |
10 | Inter Turku | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 5 |
11 | AC Oulu | 7 | 0 | 4 | 3 | 10 | 13 | 4 |
12 | Ekenas IF Fotboll | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 12 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 41 | 20.71% |
Các trận chưa diễn ra | 157 | 79.29% |
Chiến thắng trên sân nhà | 20 | 48.78% |
Trận hòa | 13 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 26.83% |
Tổng số bàn thắng | 131 | Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 77 | Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 54 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ilves Tampere | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ilves Tampere | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gnistan | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ekenas IF Fotboll | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ekenas IF Fotboll | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lahti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | KuPS | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | KuPS, Lahti | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ilves Tampere | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IFK Mariehamn | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ilves Tampere | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IFK Mariehamn | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp