Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ngu Nagoya Womens | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 8 | 25 |
2 | Viamaterras Miyazaki Womens | 8 | 8 | 0 | 0 | 24 | 5 | 24 |
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 14 |
4 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 |
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 11 | 13 |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 14 | 12 |
7 | Nữ Iga Kunoichi | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 10 |
8 | Nữ Ehime Fc | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | 9 |
9 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | 7 |
11 | Nữ As Harima Albion | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 17 | 3 |
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 50 | 16.67% |
Các trận chưa diễn ra | 250 | 83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 42% |
Trận hòa | 11 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 36% |
Tổng số bàn thắng | 133 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 69 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 64 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viamaterras Miyazaki Womens | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Setagaya Sfida | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens, Viamaterras Miyazaki Womens | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunnies Gunma White Star Womens | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ As Harima Albion, Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens, Viamaterras Miyazaki Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ As Harima Albion | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Setagaya Sfida | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki, Bunnies Gunma White Star Womens | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp