Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Racing Beirut |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club, Al Akhaahli Alay, Alahli Nabatiya, Al Amal Maarake |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Salam Zgharta, Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club, Shabab Sahel, Al Akhaahli Alay, Al Egtmaaey Trablos, Alahli Nabatiya, Al Amal Maarake |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh, Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club, Racing Beirut, Al Akhaahli Alay, Al Hikma, Al Eshlas B H, Alahli Nabatiya, Al Amal Maarake |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Racing Beirut, Trables Sports Club, Al Amal Maarake |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Salam Zgharta, Shabab Sahel, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Egtmaaey Trablos, Alahli Nabatiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Nejmeh, Shabab Al Ghazieh, Bekaa Sport Club, Racing Beirut, Al Hikma, Al Eshlas B H, Al Amal Maarake |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Hikma |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Hikma |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alahli Nabatiya |
5 bàn |